HỌC SINH

Spread the love

THÀNH PHẦN DÂN TỘC CỦA HỌC SINH

(Năm học 2017 – 2018)

 Lớp Sĩ số Nam Nữ Dao Sán Chỉ Sán Dìu Tày Hoa Kinh Nùng Cao Lan
12A 28 6 22 12 3 6 6 1 0 0 0
12B 31 6 25 14 3 3 9 0 1 1 0
12C 31 7 24 21 2 1 6 0 0 0 1
Tổng 12 90 19 71 47 8 10 21 1 1 1 1
11A 33 10 23 10 1 7 14 0 1 0 0
11B 35 11 24 15 9 3 8 0 0 0 0
11C 35 9 26 22 6 1 2 1 3 0 0
Tổng 11 103 30 73 47 16 11 24 1 4 0 0
10A 35 6 29 18 3 2 9 0 1 0 2
10B 35 9 26 18 3 8 6 0 0 0 0
10C 35 7 28 20 1 5 8 0 1 0 0
Tổng 10 105 22 83 56 7 15 23 0 2 0 2
Tổng cộng: 298 71 227 150 31 36 68 2 7 1 3

THÀNH PHẦN HỌC SINH THEO ĐỊA PHƯƠNG

(Năm học 2017 – 2018)

 Lớp Sĩ số Đông Triều Uông Bí Cẩm Phả Vân Đồn Hải Hà Đầm Hà Bình Liêu Ba Chẽ Móng Cái Tiên Yên Hoành Bồ Cô Tô
12A 28 1 0 1 4 3 2 5 5 2 0 5
12B 31 1 0 2 1 2 4 6 8 2 0 5
12C 31 0 0 1 1 4 4 6 4 1 0 10
Tổng 12 90 2 0 4 6 9 10 17 17 5 0 20 0
11A 33 0 1 4 4 1 6 12 1 2 0 2
11B 35 1 0 1 2 0 2 7 7 4 0 11
11C 35 1 0 0 0 12 2 2 9 0 0 7 2
Tổng 11 103 2 1 5 6 13 10 21 17 6 0 20 2
10A 35 0 0 3 2 6 3 6 6 2 0 6 1
10B 35 2 0 1 2 4 3 7 7 2 0 7
10C 35 0 1 2 3 5 3 6 5 2 0 8
Tổng 10 105 2 1 6 7 15 9 19 18 6 0 21 1
Tổng cộng: 298 6 2 15 19 37 29 57 52 17 0 61 3

 Ghi chú: HS lưu ban đầu năm học năm học 2016 – 2017: 02 HS, 01 HS thôi học và 03 HS chuyển trường